Từ điển Thiều Chửu
跎 - đà
① Tha đà 蹉跎 lần lữa, lỡ thời. Như tha đà tuế nguyệt 蹉跎歲月 lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh
跎 - đà
Xem 蹉跎 [cuotuó].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跎 - đà
Xem Sa đà, vần Đà.


蹉跎 - sa đà ||